Xuất xứ |
Thái Lan |
Sử dụng |
Dùng cho phòng có thể tích từ 35 đến 40 mét khối |
Bảo hành |
01 năm cho thiết bị + 02 năm cho máy nén |
Điện nguồn |
220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh |
9.000 Btu/h ( 2.726Kw) |
Công suất điện tiêu thụ |
0.83 Kw |
Lưu lượng gió |
7.6 m3/phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
250 x 750 x 245 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
475 x 660 x 242 |
Trọng lượng dàn lạnh |
8.2 Kg |
Trọng lượng dàn nóng |
21.7 Kg |
Kích thước ống Gas (chiều đi) |
6.4 mm |
Kích thước ống Gas (chiều về) |
9.5mm |
Loại Gas |
R22 |
Chiều dài đưòng ống tối đa |
10m |
Chênh lệch độ cao tối đa |
5m |